Có 2 kết quả:
委员 wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊ • 委員 wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊ
wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊ [wěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
uỷ viên, thành viên của một uỷ ban
Bình luận 0
wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊ [wěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
uỷ viên, thành viên của một uỷ ban
Bình luận 0